Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  61  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2 3
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bộ sách kỹ thuật thông tin số: = Digital communication technique. T.1 -Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến. Nguyễn Văn Đức Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 99tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV433
  • 2 Bộ sách kỹ thuật thông tin số: = Digital communication technique. T.4 Thông tin vô tuyến Nguyễn Văn Đức Tập 4 . - . - H.: KHKT, . - 2007: ;271tr 24cm
  • Thông tin xếp giá: DV.435, MV.292
  • 3 Lý thuyết mạch/Hồ Văn Sung. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 184tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL192, ML130
  • 4 Lý Thuyết Mạch/Hồ Văn Sung. tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 216tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL193, ML131
  • 5 Xử lý tín hiệu và lọc số /Nguyễn Quốc Trung. Tập 3 - Chương trình nâng cao . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 357tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL534, ML324
  • 6 Audio và video số / Đỗ Hoàng Tiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 341tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL253, ML198
  • 7 Ăngten thông minh giải pháp cho thông tin di động trong tương lai / Nguyễn Mạnh Hải . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2005. - 124tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN394
  • 8 Bộ sách kỹ thuật thông tin số: = Digital communication technique. T.3 - Lý thuyết về kênh vô tuyến = Theory of the radio channels. Nguyễn Văn Đức Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 81tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV434, MV292
  • 9 Các giao thức báo hiệu và điều khiển trong mạng thế hệ mới / Ng.h.d:Lê Thị Ngọc Hà . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 94tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV176
  • 10 Các giải pháp khoa học và công nghệ với mạng viễn thông Việt Nam . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 514tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL496
  • 11 Chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Trần Công Hùng . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 294tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL445, ML275
  • 12 Công nghệ ghép kênh quang bước sóng WDM / Ng.h.d:Nguyễn Đình Thư . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 79tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV177
  • 13 Công nghệ truyền dẫn quang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 439tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL131
  • 14 Cơ sở kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Văn Thưởng . - 1. - HCM : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 415tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN17, MN16, Q373, Q374, Q375, Q376, Q377, Q378, Q379, Q380, Q381, Q382, Q383, Q384, Q385, Q386, Q387, Q388, Q389, Q390, Q391, Q392, Q393, Q394, Q395, Q396, Q397, Q398, Q399, Q400, Q401, Q402, Q403, Q404, Q405, Q406, Q407, Q408, Q409, Q410, Q411, Q412, Q413, Q414, Q415, Q416, Q417, Q418, Q419, Q420, Q421, Q422, Q423, Q424, Q425, Q426, Q427, Q428, Q429, Q430, Q431, Q432, Q433, Q434, Q435, Q436, Q437, Q438, Q439, Q440, Q441, Q442, Q443, Q444, Q445, Q446, Q447, Q448, Q449, Q450, Q451, Q452, Q453, Q454, Q455, Q456, Q457, Q458, Q459, Q460, Q461, Q462, Q463, Q464, Q465, Q466, Q467, Q468, Q469, Q470, Q471, Q472
  • 15 Cơ sở lý thuyết truyền ti/ Đặng Văn Chuyết. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 295tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL50, ML46
  • 16 Cơ sở lý thuyết truyền tin / Đặng Văn Chuyết. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 246tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL244, ML157
  • 17 Cơ sở lý thuyết truyền tin / Nguyễn Văn Hậu; Nguyễn Hiếu Minh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 329tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL373
  • 18 Duy trì và phát triển mạng quang WDM / Ng.h.d:Trần Thị Thương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 78tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV207
  • 19 Điều khiển công suất trong hệ thống thông tin di động thế hệ 3 UMTS / Ng.h.d:Bùi Xuân Vinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 101tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV192
  • 20 Đo Kiểm đánh giá chất lượng mạng ngoại vi / Bùi Thanh Giang; Nguyễn Bá Hưng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 136tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN431
  • 21 Giáo trình kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài số / Nguyễn Thanh Hà . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 284tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL449
  • 22 Hệ thống thông tin công nghiệp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 219tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL415, ML264
  • 23 Hệ thống thông tin sợi quang / Ng.h.d:Lê ThịNgọc Hà . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 73tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV195
  • 24 Hướng dẫn sử dụng các dịch vụ viễn thông quốc tế / Nxb Bưu điện . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2004. - 138tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN392
  • 25 Kỹ thuật Audio- Video / Nguyễn Thanh Trà; Thái Vĩnh Hiển . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 284tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL201, ML138
  • 26 Kỹ thuật số / Nguyễn Quốc Trung . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 295tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL446, ML276
  • 27 Kỹ thuật thoại trên IP-VOIP / Trần Công Hùng . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 344tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL528
  • 28 Kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Hồng Sơn; Hoàng Đức Hải . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 204tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL342, ML193
  • 29 Kỹ thuật xử lý tín hiệu trong WIMAX / Ng.h.d:Phạm Tuấn Anh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 74tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV198
  • 30 Lý thuyết thông tin và mã hóa / Vũ Ngọc Phàn . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 267tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV355, MV279